Có 2 kết quả:
岳丈 yuè zhàng ㄩㄝˋ ㄓㄤˋ • 越障 yuè zhàng ㄩㄝˋ ㄓㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bố vợ
Từ điển Trung-Anh
father-in-law (wife's father)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surmount obstacles
(2) assault course for training troops
(2) assault course for training troops
Bình luận 0